Máy lọc nước tạo kiềm Panasonic TK-AS31 model 2023 sử dụng công nghệ điện phân tạo kiềm có thể tuỳ chỉnh chế độ nước với nồng độ pH khác nhau, cùng lõi lọc giúp loại bỏ 19 tạp chất cũng như các vi khuẩn có hại tồn tại trong nước. Phù hợp với nhu cầu sử dụng nước hàng ngày cho mọi gia đình.
Cùng Đồ Nội Địa tìm hiểu xem máy lọc nước này có gì đặc biệt nhé:
Panasonic TK-AS31 có 3 chế độ nước
Máy lọc nước tạo kiềm Panasonic TK-AS31 có 2 chế độ kiềm và 1 chế độ nước tinh khiết, bạn có thể pha chế nước điện giải ion kiềm có tác dụng cải thiện các triệu chứng về đường tiêu hóa như: làm giảm đầy bụng và khó chịu dạ dày. Từ uống đến nấu ăn, bạn có thể chọn 3 loại nước chỉ bằng một nút nhấn.
Khả năng lọc 6000L
Lõi lọc TK-AS30C1 sử dụng cho máy lọc nước tạo kiềm Panasonic TK-AS31 gồm 4 lớp lọc: Vải không dệt – loại bỏ tạ chất và cát, than hoạt tính – Loại bỏ bụi bẩn, Than hoạt tính dạng bột – Loại bỏ 15 chất bẩn, màng lọc sợi rỗng – Loại bỏ sắt và nhôm. Lõi lọc TK-AS30C1 với hiệu suất hấp phụ cao giúp loại bỏ được 19 loại tạp chất gây hại.
Xem chi tiết các loại tạp chất cần loại bỏ theo JIS tại đây.
Công nghệ điện phân 3 cực
Thiết kế 3 cực điện phân trên máy lọc nước Panasonic TK-AS31 giúp máy có thể điện phân ở những chất lượng nước khó bị điện phân giúp máy tạo ra được độ PH đúng như mong muốn của người dùng.
Thiết kế nhỏ gọn trên Panasonic TK-AS31
Máy lọc nước ion kiềm Panasonic TK-AS31 được thiết kế nhỏ gọn giúp bạn dễ dàng sử dụng ngay cả trong những căn bếp có diện tích nhỏ. Với tổng thể tích chỉ bằng 2 hộp sữa dung tích 1000 ml.
Chức năng đơn giản
Các chức năng và thiết kế đơn giản dễ vận hành và giúp người dùng có thể chọn ngay chế độ nước mà mình muốn sử dụng. Dưới đây là hướng dẫn sử dụng máy lọc nước tạo kiềm Panasonic TK-AS31:
Thông số kỹ thuật:
Máy lọc nước Panasonic TK-AS31 | |||
Model | TK-AS31 | ||
Hãng sản xuất | Panasonic | ||
Xuất xứ | Nhật Bản-Sản phẩm nội địa Nhật | ||
Điện áp | 100V | ||
Công suất | 48 W | ||
Áp suất nước | 70kPa~350kPa | ||
Nhiệt độ nước sử dụng | Dưới 35 °C | ||
Tỉ lệ nước thải | 4:01 | ||
Điện cực | 3 | ||
Hiển thị | Đèn tín hiệu | ||
Chiều dài dây nguồn | 2 m | ||
Chiều dài ống | Ống cấp | 0.9 m | |
Ống thoát | 0.7 m | ||
Tín hiệu nước | Kiềm 1-2 | Màu xanh lam | |
Nước tinh khiết | Màu xanh lá | ||
Nướx axit yếu | Màu đỏ | ||
Thân máy | Khối lượng | khoảng 1.8 kg | |
Kích thước | 261 x 178 x 86 mm ( cao x rộng x sâu) | ||
Tốc độ dòng lọc | 2.5L/phút | ||
Điện phân | Mức kiềm | Kiềm 1 – pH 8.5 | |
Kiềm 2 – pH 9.5 | |||
Vật liệu điện cực | Titan phủ bạch kim | ||
Làm sạch điện cực | Làm sạch tự động | ||
Lõi lọc | TK-AS30C1 (có sẵn trong máy) | ||
Vải không dệt | |||
Than hoạt tính dạng hạt | |||
Gốm | |||
Bột than hoạt tính | |||
Màng lọc sợi rỗng | |||
Tốc độ dòng lọc | 2.5L/phút | ||
Khả năng lọc nước | Clo dư | 6000L | |
Độ đục | 6000L | ||
Tổng hợp chất hữu cơ Trihalomethane | 6000L | ||
Chloroform | 6000L | ||
Bromodichloromethane | 6000L | ||
Dibromochloromethane | 6000L | ||
Bromoform | 6000L | ||
Tetrachloroethylene | 6000L | ||
Trichloroethylene | 6000L | ||
Benzengeosemin | 6000L | ||
Geosemin | 6000L | ||
Cacbon tetraclorua | 6000L | ||
Phenol | 6000L | ||
1,2-DCE | 6000L | ||
2-MIB (Mùi nấm mốc) | 6000L | ||
Tổng Trichloroethane | 6000L | ||
Chì hòa tan | 6000L | ||
Hóa học nông nghiệp (CAT) | 6000L | ||
Sắt nhôm ( trung tính) | 6000L | ||
Không thể lọc | Muối (nước biển), ion kim loại (ngoại trừ chì hòa tan) trong nước | ||
Thời gian thay thế lõi lọc | 12 tháng ( 15L/ ngày) | ||
Chứng nhận y tế Nhật Bản | 304AKBZX00082000 |
Giao hàng, lắp đặt nhanh chóng dễ dàng: Mua hàng tại donoidia.com bạn có những ưu đãi vô cùng tốt. Với ưu đãi miễn phí giao hàng kèm miễn phí lắp đặt. Hãy gọi ngay cho chúng tôi để được tư vấn và hỗ trợ tốt nhất.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.